Coenzyme Q10
Coenzyme Q10

Coenzyme Q10

O=C1/C(=C(\C(=O)C(\OC)=C1\OC)C)C\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CCoenzyme Q10 (Co Q10), còn gọi là hay coenzyme E10 Ubidecarenon. Toàn thế giới đã có khoảng 40 triệu người bị bệnh tim dùng Co Q10 thường xuyên, riêng ở Nhật đã là trên 15 triệu người. 

Coenzyme Q10

ChEBI 46245
Số CAS 303-98-0
InChI
đầy đủ
  • 1/C59H90O4/c1-44(2)24-15-25-45(3)26-16-27-46(4) 28-17-29-47(5)30-18-31-48(6)32-19-33-49(7) 34-20-35-50(8)36-21-37-51(9)38-22-39-52(10) 40-23-41-53(11)42-43-55-54(12)56(60) 58(62-13)59(63-14)57(55)61/h24,26,28,30,32,34,36,38,40,42H, 15-23,25,27,29,31,33,35,37,39,41,43H2,1-14H3/b45-26+,46-28+, 47-30+,48-32+,49-34+,50-36+,51-38+,52-40+,53-42+
Điểm sôi
SMILES
đầy đủ
  • O=C1/C(=C(\C(=O)C(\OC)=C1\OC)C)C\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)C

Danh pháp IUPAC 2-[(2E,6E,10E,14E,18E,22E,26E,30E,34E)-3,7,11,15,19,23,27,31,35,39-Decamethyltetraconta-2,6,10,14,18,22,26,30,34,38-decaenyl] -5,6-dimethoxy-3-methylcyclohexa-2,5-diene-1,4-dione
Điểm nóng chảy
Ảnh Jmol-3D ảnh
quinones liên quan 1,4-Benzoquinone
Plastoquinone
Ubiquinol
PubChem 5281915
Mã ATC C01EB09